Bước tới nội dung

uýnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wiŋ˧˥wḭn˩˧wɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wiŋ˩˩wḭŋ˩˧

Động từ

[sửa]

uýnh

  1. (Từ lóng) Đánh.
    Uýnh lộn uýnh lạo.