tynntarm
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tynntarm | tynntarmen |
Số nhiều | tynntarmer | tynntarmene |
tynntarm gđ
- (Y) Thực trạng, ruột non.
Tham khảo
[sửa]- "tynntarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)