tutti
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuː.ti/
Tính từ
[sửa]tutti adv /ˈtuː.ti/
Tham khảo
[sửa]- "tutti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]tutti gđ kđ
- (Âm nhạc) Toàn bộ.
- tutti quanti — (thường mỉa mai) cả bọn
- Le roi, la reine, les courtisans et tutti quanti — vua hoàng hậu, triều thần và cả bọn
Tham khảo
[sửa]- "tutti", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)