Bước tới nội dung

turgide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tyʁ.ʒid/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực turgide
/tyʁ.ʒid/
turgide
/tyʁ.ʒid/
Giống cái turgide
/tyʁ.ʒid/
turgide
/tyʁ.ʒid/

turgide /tyʁ.ʒid/

  1. Cương.
    Paupières turgides — mí mắt cương lên

Tham khảo

[sửa]