Bước tới nội dung

trao tay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːw˧˧ taj˧˧tʂaːw˧˥ taj˧˥tʂaːw˧˧ taj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaːw˧˥ taj˧˥tʂaːw˧˥˧ taj˧˥˧

Động từ

[sửa]

trao tay

  1. Đưa tận tay.
    Trao tay lá thư.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]