Bước tới nội dung

tramer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tramer ngoại động từ /tʁa.me/

  1. Dệt.
  2. (Ngành dệt) Dệt (một hình... ) bằng sợi khổ.
  3. (Nhiếp ảnh) Tạo (một hình) bằng tấm lưới.
  4. (Nghĩa bóng) Chuẩn bị ngầm, tổ chức ngầm.
    Tramer un complot — chuẩn bị ngầm một âm mưu

Tham khảo

[sửa]