tout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɑʊt/
Hoa Kỳ | [ˈtɑʊt] |
Danh từ
[sửa]tout (touter) /ˈtɑʊt/
- Người chào khách; người chào hàng.
- Người rao bán (vé) chợ đen
- Người chuyên rình dò mách nước cá ngựa.
Nội động từ
[sửa]tout nội động từ /ˈtɑʊt/
- Chào khách; chào hàng.
- Rình, dò (ngựa đua để đánh cá).
- to tout for something — rình mò để kiếm chác cái gì
Chia động từ
[sửa]tout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tout | |||||
Phân từ hiện tại | touting | |||||
Phân từ quá khứ | touted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tout | tout hoặc toutest¹ | touts hoặc touteth¹ | tout | tout | tout |
Quá khứ | touted | touted hoặc toutedst¹ | touted | touted | touted | touted |
Tương lai | will/shall² tout | will/shall tout hoặc wilt/shalt¹ tout | will/shall tout | will/shall tout | will/shall tout | will/shall tout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tout | tout hoặc toutest¹ | tout | tout | tout | tout |
Quá khứ | touted | touted | touted | touted | touted | touted |
Tương lai | were to tout hoặc should tout | were to tout hoặc should tout | were to tout hoặc should tout | were to tout hoặc should tout | were to tout hoặc should tout | were to tout hoặc should tout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tout | — | let’s tout | tout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)