tizenegy
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]← 10 | 11 | 12 → [a], [b] |
---|---|---|
Số đếm: tizenegy Nominal: tizenegyes Số thứ tự: tizenegyedik Ngày trong tháng: tizenegyedike A.o.: tizenegyedszer, tizenegyedjére Adverbial: tizenegyszer Số nhân: tizenegyszeres Distributive: tizenegyesével Phân số: tizenegyed Số người: tizenegyen |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]tizenegy
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: -e-, front unrounded harmony) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | tizenegy | tizenegyek |
acc. | tizenegyet | tizenegyeket |
dat. | tizenegynek | tizenegyeknek |
ins. | tizeneggyel | tizenegyekkel |
cfi. | tizenegyért | tizenegyekért |
tra. | tizeneggyé | tizenegyekké |
ter. | tizenegyig | tizenegyekig |
esf. | tizenegyként | tizenegyekként |
esm. | — | — |
ine. | tizenegyben | tizenegyekben |
spe. | tizenegyen | tizenegyeken |
ade. | tizenegynél | tizenegyeknél |
ill. | tizenegybe | tizenegyekbe |
sbl. | tizenegyre | tizenegyekre |
all. | tizenegyhez | tizenegyekhez |
ela. | tizenegyből | tizenegyekből |
del. | tizenegyről | tizenegyekről |
abl. | tizenegytől | tizenegyektől |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
tizenegyé | tizenegyeké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
tizenegyéi | tizenegyekéi |
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- tizenegy . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hungary
- Liên kết mục từ tiếng Hungary có tham số thừa
- Số ghép trong tiếng Hungary
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hungary có cách phát âm IPA nhập thủ công
- Từ tiếng Hungary có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Hungary/ɛɟː
- Vần tiếng Hungary/ɛɟː/3 âm tiết
- Số tiếng Hungary
- tiếng Hungary entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách