Bước tới nội dung

tittle-tattle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɪ.tᵊl.ˈtæ.tᵊl/

Danh từ

[sửa]

tittle-tattle /ˈtɪ.tᵊl.ˈtæ.tᵊl/

  1. chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào.

Nội động từ

[sửa]

tittle-tattle nội động từ /ˈtɪ.tᵊl.ˈtæ.tᵊl/

  1. Nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào.

Tham khảo

[sửa]