tickle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈtɪ.kəl] |
Danh từ
[sửa]tickle /ˈtɪ.kəl/
- Sự cù, sự làm cho buồn buồn.
- to give someone a tickle — cù người nào
- Cảm giác buồn buồn (muốn cười).
Ngoại động từ
[sửa]tickle ngoại động từ /ˈtɪ.kəl/
- Cù.
- to tickle the armpit — cù nách
- Làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn.
- the story tickles me — câu chuyện làm tôi buồn cười
- Kích thích.
- to tickle one's curiosity — kích thích tính tò mò
Chia động từ
[sửa]tickle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tickle | |||||
Phân từ hiện tại | tickling | |||||
Phân từ quá khứ | tickled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tickle | tickle hoặc ticklest¹ | tickles hoặc tickleth¹ | tickle | tickle | tickle |
Quá khứ | tickled | tickled hoặc tickledst¹ | tickled | tickled | tickled | tickled |
Tương lai | will/shall² tickle | will/shall tickle hoặc wilt/shalt¹ tickle | will/shall tickle | will/shall tickle | will/shall tickle | will/shall tickle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tickle | tickle hoặc ticklest¹ | tickle | tickle | tickle | tickle |
Quá khứ | tickled | tickled | tickled | tickled | tickled | tickled |
Tương lai | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tickle | — | let’s tickle | tickle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]tickle nội động từ /ˈtɪ.kəl/
Chia động từ
[sửa]tickle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tickle | |||||
Phân từ hiện tại | tickling | |||||
Phân từ quá khứ | tickled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tickle | tickle hoặc ticklest¹ | tickles hoặc tickleth¹ | tickle | tickle | tickle |
Quá khứ | tickled | tickled hoặc tickledst¹ | tickled | tickled | tickled | tickled |
Tương lai | will/shall² tickle | will/shall tickle hoặc wilt/shalt¹ tickle | will/shall tickle | will/shall tickle | will/shall tickle | will/shall tickle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tickle | tickle hoặc ticklest¹ | tickle | tickle | tickle | tickle |
Quá khứ | tickled | tickled | tickled | tickled | tickled | tickled |
Tương lai | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle | were to tickle hoặc should tickle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tickle | — | let’s tickle | tickle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "tickle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)