Bước tới nội dung

three

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
three

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

three /ˈθri/

  1. Ba.
    three times — ba lần
    he is three — nó lên ba (tuổi)

Danh từ

[sửa]

three /ˈθri/

  1. Số ba.
  2. Con ba (súc sắc) quân ba (quân bài).

Tham khảo

[sửa]