thao diễn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːw˧˧ ziəʔən˧˥ | tʰaːw˧˥ jiəŋ˧˩˨ | tʰaːw˧˧ jiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːw˧˥ ɟiə̰n˩˧ | tʰaːw˧˥ ɟiən˧˩ | tʰaːw˧˥˧ ɟiə̰n˨˨ |
Động từ
[sửa]thao diễn
- Trình diễn các động tác kĩ thuật trong hội thi hoặc để rút kinh nghiệm.
- Thao diễn kĩ thuật, nâng cao tay nghề.
Tham khảo
[sửa]- "thao diễn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)