telefonnummer
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | telefonnummer | telefonnummeret |
Số nhiều | telefonnummer, numre | numra, numrene |
Danh từ
[sửa]telefonnummer gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "telefonnummer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)