tawdry
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɔ.dri/
Tính từ
[sửa]tawdry /ˈtɔ.dri/
- Loè loẹt, hào nhoáng.
- ornament — đồ trang trí loè loẹt
Danh từ
[sửa]tawdry /ˈtɔ.dri/
- Đồ loè loẹt vô giá trị.
Tham khảo
[sửa]- "tawdry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)