Bước tới nội dung

tapi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tapi
/ta.pi/
tapies
/ta.pi/
Giống cái tapie
/ta.pi/
tapies
/ta.pi/

tapi

  1. Núp, nấp.
    Un oiseau tapi dans le buisson — một con chim núp trong bụi

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]