Bước tới nội dung

tanrec

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.ʁɛk/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tanrec
/tɑ̃.ʁɛk/
tanrec
/tɑ̃.ʁɛk/

tanrec /tɑ̃.ʁɛk/

  1. (Động vật học) Nhím Ma-đa-gát-ca.

Tham khảo

[sửa]