Bước tới nội dung

sworn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sworn

  1. Lời thề.
  2. Lời nguyền rủa, câu chửi rủa.

Ngoại động từ

[sửa]

sworn ngoại động từ swore; sworn

  1. Thề, thề nguyền, tuyên thệ.
    to swear eternal fidelity — thề trung tành muôn đời
  2. Bắt thề.
    to swear somebody to secrecy — bắt ai thề giữ bí mật

Nội động từ

[sửa]

sworn nội động từ

  1. Chửi, nguyền rủa.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]