swarm
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswɔrm/
Hoa Kỳ | [ˈswɔrm] |
Danh từ
[sửa]swarm /ˈswɔrm/
Nội động từ
[sửa]swarm nội động từ /ˈswɔrm/
- ( round, about, over...) Di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy.
- Tụ lại để chia tổ (ong).
- Họp lại thành đàn.
- ( with) Đầy, nhung nhúc.
- a place swarming with fleas — một nơi nhung nhúc những bọ chét
Động từ
[sửa]swarm /ˈswɔrm/
Chia động từ
[sửa]swarm
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swarm | |||||
Phân từ hiện tại | swarming | |||||
Phân từ quá khứ | swarmed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swarm | swarm hoặc swarmest¹ | swarms hoặc swarmeth¹ | swarm | swarm | swarm |
Quá khứ | swarmed | swarmed hoặc swarmedst¹ | swarmed | swarmed | swarmed | swarmed |
Tương lai | will/shall² swarm | will/shall swarm hoặc wilt/shalt¹ swarm | will/shall swarm | will/shall swarm | will/shall swarm | will/shall swarm |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swarm | swarm hoặc swarmest¹ | swarm | swarm | swarm | swarm |
Quá khứ | swarmed | swarmed | swarmed | swarmed | swarmed | swarmed |
Tương lai | were to swarm hoặc should swarm | were to swarm hoặc should swarm | were to swarm hoặc should swarm | were to swarm hoặc should swarm | were to swarm hoặc should swarm | were to swarm hoặc should swarm |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swarm | — | let’s swarm | swarm | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "swarm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)