Bước tới nội dung

swap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
swap

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈswɑːp/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

swap (số nhiều swaps)

  1. (Lóng) Sự trao đổi, sự đổi chác.

Động từ

[sửa]

swap /ˈswɑːp/

  1. (Lóng) Đổi, trao đổi, đổi chác.
    to swap something for something — trao đổi vật no lấy vật kia
    never swap horses while crossing the stream — không nên thay ngựa giữa dòng

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]