Bước tới nội dung

svale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít svale svala, svalen
Số nhiều svaler svalene

svale gđc

  1. Én, chim én.
    Svalene flyr meget elegant og raskt.
    En svale gjør ingen sommer. — Một con én không làm nổi mùa xuân.

Tham khảo

[sửa]