surnom
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syʁ.nɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
surnom /syʁ.nɔ̃/ |
surnoms /syʁ.nɔ̃/ |
surnom gđ /syʁ.nɔ̃/
- Biệt danh.
- Ses amis l’appellent par son surnom — bạn bè anh ấy gọi anh ấy bằng biệt danh
Tham khảo
[sửa]- "surnom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)