Bước tới nội dung

surnom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.nɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surnom
/syʁ.nɔ̃/
surnoms
/syʁ.nɔ̃/

surnom /syʁ.nɔ̃/

  1. Biệt danh.
    Ses amis l’appellent par son surnom — bạn bè anh ấy gọi anh ấy bằng biệt danh

Tham khảo

[sửa]