Bước tới nội dung

supergene

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌdʒin/

Danh từ

[sửa]

supergene /ˈsuː.pɜː.ˌdʒin/

  1. (Sinh học) Gen trội.

Tham khảo

[sửa]