suite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈswit/
Hoa Kỳ | [ˈswit] |
Danh từ
[sửa]suite /ˈswit/
- Dãy, bộ.
- suite of rooms — dãy buồng
- suite of furniture — bộ đồ gỗ
- Đoàn tuỳ tùng.
- (Âm nhạc) Tổ khúc.
- (Địa lý,địa chất) Hệ.
Tham khảo
[sửa]- "suite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suite /sɥit/ |
suites /sɥit/ |
suite gc /sɥit/
- Đoạn sau, phần tiếp theo.
- Lire la suite de l’article en troisième page — đọc đoạn sau của bài báo ở trang ba
- Đoàn đi theo, đoàn tùy tùng.
- Le président et sa suite — ông chủ tịch và đoàn tùy tùng
- Loạt, dãy, chuỗi.
- Une suite de victoires — một loạt chiến thắng
- Une suite de chiffres — một dãy số
- Une suite d’anneaux — một chuỗi vòng
- Hậu quả.
- Les suites d’une erreur — những hậu quả của một sai lầm
- (Y học) Di chứng.
- Les suites d’une maladie — di chứng của một bệnh
- Sự tiếp tục (để đạt đến một thành tựu).
- Projet qui n'a pas de suite — dự định không được tiếp tục
- Thứ tự, trật tự, hệ thống, sự nhất quán.
- Propos sans suite — những câu nói không có hệ thống
- Suite logique — sự nhất quán lôgic
- (Âm nhạc) Tổ khúc.
- Suite pour piano — tổ khúc cho đàn pianô
- à la suite — sau đó
- Trois coups furent tirés à la suite — sau đó bắn ba phát súng
- à la suite de — theo sau
- Se mettre à la suite de son père — đứng theo sau cha do
- Resté paralysé à la suite d’une attaque — bại liệt do một cơn bệnh cấp pháp
- article sans suite — (thương nghiệp) mặt hàng không được tiếp tục cung ứng
- avoir de la suite dans les idées — kiên trì ý kiến của mình
- dans la suite — sau đó, sau thời kỳ ấy
- de suite — liên tiếp, liền một lúc
- Manger cinq bananes de suite — ăn năm quả chuối liền (thân mật) ngay
- Apportez de suite — đem ngay đến
- donner suite à — tiếp tục cứu xét
- Donner suite au projet — tiếp tục cứu xét dự án giải quyết cho
- Donner suite à une demande — giải quyết cho đơn xin
- esprit de suite — óc kiên trì, óc liên tục
- et ainsi de suite — và cứ như thế
- faire suite à — theo sau, tiếp theo sau
- par la suite — về sau
- par suite — do đó
- par suite de — do; vì lẽ, bởi
- suite à votre lettre — tiếp theo thư của ông
- tout de suite — ngay lập tức
Tham khảo
[sửa]- "suite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)