suisse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɥis/
Tính từ
[sửa]suisse /sɥis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suisse /sɥis/ |
suisses /sɥis/ |
suisse gđ /sɥis/
- Người trông coi nhà thờ.
- Người quản lễ.
- Cảnh vệ (Tòa thánh).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người gác cổng.
- en suisse — một mình, không mời ai
- Boire en suisse — uống một mình
- Manger en suisse — ăn một mình (không mời bạn bè)
- point d’argent, point de suisse — không có tiền thì đừng hòng có ai hầu
Tham khảo
[sửa]- "suisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)