Bước tới nội dung

sturdy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɜː.di/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

sturdy /ˈstɜː.di/

  1. Khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng.
    sturdy child — đứa bé cứng cáp
  2. Mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết.
    sturdy resistance — sự chống cự mãnh liệt
    a sturdy policy — chính sách kiên quyết

Danh từ

[sửa]

sturdy /ˈstɜː.di/

  1. Bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc).

Tham khảo

[sửa]