Bước tới nội dung

stav

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít stav staven
Số nhiều staver stavene

stav

  1. Gậy, sào.
    Han holdt en lang stav i handen.
    å falle i staver over noe — Trầm tư mặc tưởng, tư lự việc gì.
  2. Gậy chống khi đi trượt tuyết.
    Han var flink til å bruke stavene.
    ski og staver

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]