Bước tới nội dung

stake

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

stake /ˈsteɪk/

  1. Cộc, cọc.
  2. Cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống.
    to be condemned to the stake — bị kết an thiêu sống
  3. Đe nhỏ (của thợ thiếc).
  4. (Số nhiều) Cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược.
    to play for high stakes — đánh cược to
  5. Nguyên tắc (đang đấu tranh để thực hiện).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tiền đóng góp, tiền dấn vốn (vào một công cuộc kinh doanh).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

stake ngoại động từ /ˈsteɪk/

  1. Đóng cọc; đỡ bằng cọc.
  2. ( off, out) Khoanh cọc (quanh một miếng đất để nhận phần).
  3. Buộc vào cọc.
  4. (Thường on) đặt cược.
    to stake great sums of money on — đánh cược to vào
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) góp vốn, dấn vốn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)