Bước tới nội dung

spunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspəŋk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

spunk /ˈspəŋk/

  1. (Thông tục) Sự gan dạ.
  2. Khí thế; tinh thần.
  3. Sự tức giận, sự nổi giận.

Nội động từ

[sửa]

spunk nội động từ /ˈspəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đùng đùng nổi giận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)