spout
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑʊt/
Danh từ
[sửa]spout /ˈspɑʊt/
- Vòi (ấm tích).
- Ống máng.
- (Từ lóng) Hiệu cầm đồ.
- to be up the spout — (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn
- Cây nước, cột nước.
- (Như) Spout-hole.
Ngoại động từ
[sửa]spout ngoại động từ /ˈspɑʊt/
Chia động từ
[sửa]spout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spout | |||||
Phân từ hiện tại | spouting | |||||
Phân từ quá khứ | spouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spout | spout hoặc spoutest¹ | spouts hoặc spouteth¹ | spout | spout | spout |
Quá khứ | spouted | spouted hoặc spoutedst¹ | spouted | spouted | spouted | spouted |
Tương lai | will/shall² spout | will/shall spout hoặc wilt/shalt¹ spout | will/shall spout | will/shall spout | will/shall spout | will/shall spout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spout | spout hoặc spoutest¹ | spout | spout | spout | spout |
Quá khứ | spouted | spouted | spouted | spouted | spouted | spouted |
Tương lai | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spout | — | let’s spout | spout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]spout nội động từ /ˈspɑʊt/
Chia động từ
[sửa]spout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spout | |||||
Phân từ hiện tại | spouting | |||||
Phân từ quá khứ | spouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spout | spout hoặc spoutest¹ | spouts hoặc spouteth¹ | spout | spout | spout |
Quá khứ | spouted | spouted hoặc spoutedst¹ | spouted | spouted | spouted | spouted |
Tương lai | will/shall² spout | will/shall spout hoặc wilt/shalt¹ spout | will/shall spout | will/shall spout | will/shall spout | will/shall spout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spout | spout hoặc spoutest¹ | spout | spout | spout | spout |
Quá khứ | spouted | spouted | spouted | spouted | spouted | spouted |
Tương lai | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout | were to spout hoặc should spout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spout | — | let’s spout | spout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)