Bước tới nội dung

spiel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spiel /ˈspil/

  1. (Từ lóng) Bài diễn văn, bài nói.
  2. Câu chuyện.

Nội động từ

[sửa]

spiel nội động từ /ˈspil/

  1. (Từ lóng) Diễn thuyết.
  2. Nói chuyện.

Ngoại động từ

[sửa]

spiel ngoại động từ /ˈspil/

  1. (Từ lóng) Kể, tuôn ra (chuyện).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]