sparkle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɑːr.kəl/
Danh từ
[sửa]sparkle /ˈspɑːr.kəl/
Nội động từ
[sửa]sparkle nội động từ /ˈspɑːr.kəl/
- Lấp lánh, lóng lánh.
- eyes sparkle with joy — mắt sáng lên vì vui mừng
- Tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ... ).
Ngoại động từ
[sửa]sparkle ngoại động từ /ˈspɑːr.kəl/
Chia động từ
[sửa]sparkle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sparkle | |||||
Phân từ hiện tại | sparkling | |||||
Phân từ quá khứ | sparkled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sparkle | sparkle hoặc sparklest¹ | sparkles hoặc sparkleth¹ | sparkle | sparkle | sparkle |
Quá khứ | sparkled | sparkled hoặc sparkledst¹ | sparkled | sparkled | sparkled | sparkled |
Tương lai | will/shall² sparkle | will/shall sparkle hoặc wilt/shalt¹ sparkle | will/shall sparkle | will/shall sparkle | will/shall sparkle | will/shall sparkle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sparkle | sparkle hoặc sparklest¹ | sparkle | sparkle | sparkle | sparkle |
Quá khứ | sparkled | sparkled | sparkled | sparkled | sparkled | sparkled |
Tương lai | were to sparkle hoặc should sparkle | were to sparkle hoặc should sparkle | were to sparkle hoặc should sparkle | were to sparkle hoặc should sparkle | were to sparkle hoặc should sparkle | were to sparkle hoặc should sparkle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sparkle | — | let’s sparkle | sparkle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sparkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)