spare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛr/
Hoa Kỳ | [ˈspɛr] |
Tính từ
[sửa]spare /ˈspɛr/
- Thừa, dư, có để dành.
- spare time — thì giờ rỗi
- spare cash — tiền để dành
- spare room — buồng ngủ dành riêng cho khách
- Thanh đạm, sơ sài.
- spare diet — chế độ ăn uống thanh đạm
- Gầy gò.
- man of spare frame — người gầy gò
- Để thay thế (đồ phụ tùng).
Danh từ
[sửa]spare /ˈspɛr/
- Đồ phụ tùng (máy móc).
Ngoại động từ
[sửa]spare ngoại động từ /ˈspɛr/
- Để dành, tiết kiệm.
- to spare expense — tiết kiệm việc chi tiêu
- to spare no efforts — không tiếc sức
- Không cần đến, có thừa.
- we cannot spare him just now — hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
- I can spare you 10 d — tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
- Tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho.
- to spare someone's life — tha mạng cho ai, tha giết ai
- to spare someone's feelings — không chạm đến tình cảm của ai
- I could have spared the explanation — đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
- spare me these jeremiads — xin miễn cho tôi những lời than van đó
Chia động từ
[sửa]spare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spare | |||||
Phân từ hiện tại | sparing | |||||
Phân từ quá khứ | spared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spares hoặc spareth¹ | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared hoặc sparedst¹ | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | will/shall² spare | will/shall spare hoặc wilt/shalt¹ spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spare | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spare | — | let’s spare | spare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]spare nội động từ /ˈspɛr/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]spare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spare | |||||
Phân từ hiện tại | sparing | |||||
Phân từ quá khứ | spared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spares hoặc spareth¹ | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared hoặc sparedst¹ | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | will/shall² spare | will/shall spare hoặc wilt/shalt¹ spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare | will/shall spare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spare | spare hoặc sparest¹ | spare | spare | spare | spare |
Quá khứ | spared | spared | spared | spared | spared | spared |
Tương lai | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare | were to spare hoặc should spare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spare | — | let’s spare | spare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "spare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)