Bước tới nội dung

spare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

spare /ˈspɛr/

  1. Thừa, , có để dành.
    spare time — thì giờ rỗi
    spare cash — tiền để dành
    spare room — buồng ngủ dành riêng cho khách
  2. Thanh đạm, sơ sài.
    spare diet — chế độ ăn uống thanh đạm
  3. Gầy gò.
    man of spare frame — người gầy gò
  4. Để thay thế (đồ phụ tùng).

Danh từ

[sửa]

spare /ˈspɛr/

  1. Đồ phụ tùng (máy móc).

Ngoại động từ

[sửa]

spare ngoại động từ /ˈspɛr/

  1. Để dành, tiết kiệm.
    to spare expense — tiết kiệm việc chi tiêu
    to spare no efforts — không tiếc sức
  2. Không cần đến, có thừa.
    we cannot spare him just now — hiện giờ chúng tôi rất cần đến anh ta
    I can spare you 10 d — tôi có thể cho anh vay tạm 10 đồng
  3. Tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho.
    to spare someone's life — tha mạng cho ai, tha giết ai
    to spare someone's feelings — không chạm đến tình cảm của ai
    I could have spared the explanation — đáng lẽ tôi đã có thể miễn việc giải thích
    spare me these jeremiads — xin miễn cho tôi những lời than van đó

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

spare nội động từ /ˈspɛr/

  1. Ăn uống thanh đạm.
  2. Tằn tiện.

Thành ngữ

[sửa]
  • spare the rod and spoil the child: Xem Rod
  • to have enough and to spare: Có của ăn của để; dư dật.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]