spalte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spalte | spalta, spalten |
Số nhiều | spalter | spaltene |
spalte gđc
- Khe, đường nứt, nẻ.
- Det hadde dannet seg en spalte i fjellet.
- Cột báo (sách, vở).
- Overskriften gikk over fire spalter.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spalte |
Hiện tại chỉ ngôi | spalter |
Quá khứ | spalta, spaltet |
Động tính từ quá khứ | spalta, spaltet |
Động tính từ hiện tại | — |
spalte
- Phân ra, chia ra, tách ra.
- Vann kan spaltes i oksygen og hydrogen.
- å spalte atomer
- en spaltet personlighet — Người nhị hóa phân tính.
Tham khảo
[sửa]- "spalte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)