Bước tới nội dung

source

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

source /ˈsɔrs/

  1. Nguồn sông, nguồi suối.
  2. Nguồn, nguồn gốc.
    reliable source of information — nguồn tin tức đáng tin cậy

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
source
/suʁs/
sources
/suʁs/

source gc /suʁs/

  1. Suối.
    Source thermale — suối nước khoáng nóng
  2. Nguồn; nguồn gốc.
    La source d’un cours d’eau — nguồn một con sông
    Source lumineuse — nguồn sáng
    Savoir de bonne source — biết được từ một nguồn chắc chắn
  3. Tài liệu gốc.
    La critique des sources — sự phê bình các tài liệu gốc
    couler de source — xem couler
    puiser aux sources — xem puiser
    remonter à la source — trở lại từ nguồn gốc; điều tra từ nguồn gốc

Tham khảo

[sửa]