Bước tới nội dung

souffrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.fʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực souffrant
/su.fʁɑ̃/
souffrants
/su.fʁɑ̃/
Giống cái souffrante
/su.fʁɑ̃t/
souffrantes
/su.fʁɑ̃t/

souffrant /su.fʁɑ̃/

  1. Đau khổ.
    Personne infirme et souffrant — người tàn tật và đau khổ
    Air souffrant — vẻ đau khổ
  2. Ngúng nguẩy.
    Il est un peu souffrant — nó hơi ngúng nguẩy

Tham khảo

[sửa]