Bước tới nội dung

sortir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔʁ.tiʁ/

Động từ

[sửa]

se sortir tự động từ /sɔʁ.tiʁ/

  1. (S'en sortir) (thân mật) thoát ra.
    On ne sait pas trop comment il s’en sortira — không biết rồi nó thoát ra thế nào

Tham khảo

[sửa]