Bước tới nội dung

sonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sonique
/sɔ.nik/
soniques
/sɔ.nik/
Giống cái sonique
/sɔ.nik/
soniques
/sɔ.nik/

sonique /sɔ.nik/

  1. (Vật lý học) (thuộc) âm; (ngang) âm thanh.
    Vitesse sonique — tốc độ âm thanh

Tham khảo

[sửa]