Bước tới nội dung

sonde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːnd/

Danh từ

[sửa]

sonde /ˈsɑːnd/

  1. Khí cụ thăm dò.
  2. Radio sonde.
  3. Khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến.
  4. Đầu ; máy dò.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sonde
/sɔ̃d/
sondes
/sɔ̃d/

sonde gc /sɔ̃d/

  1. Dây ; máy dò.
  2. (Y học) Que thăm, cái thông.
  3. Ống xăm (để lấy mẫu hàng).
  4. (Ngành mỏ) Máy khoan .
    marcher la sonde à la main — đi thận trọng

Tham khảo

[sửa]