Bước tới nội dung

somme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
somme
/sɔm/
sommes
/sɔm/

somme gc /sɔm/

  1. (Toán học) Tổng.
    La somme de deux nombres — tổng của hai số
  2. Tổng cộng, toàn bộ, toàn thể.
    La somme de nos besoins — toàn bộ nhu cầu của ta
  3. Số tiền.
    Une grosse somme — một số tiền lớn
  4. (Somme) Sách tóm tắt.
    Somme théologique — sách tóm tắt thần học
    en somme; somme toute — tóm lại

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
somme
/sɔm/
sommes
/sɔm/

somme gc /sɔm/

  1. (Bête de somme) Súc vật thồ; (nghĩa bóng) thân trâu ngựa.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
somme
/sɔm/
sommes
/sɔm/

somme /sɔm/

  1. Giấc ngủ.
    Faire un somme — ngủ một giấc

Tham khảo

[sửa]