Bước tới nội dung

socque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
socque
/sɔk/
socques
/sɔk/

socque

  1. Giày guốc.
  2. (Văn học) Ngành hài kịch.
    Quitter le socque — bỏ ngành hài kịch
  3. (Sử học) Giày (của diễn viên) hài kịch.

Từ đồng âm

[sửa]
  • Soc

Tham khảo

[sửa]