Bước tới nội dung

snorke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å snorke
Hiện tại chỉ ngôi snork er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

snorke

  1. Ngáy.
    Han ligger på sofaen og snorker.

Tham khảo

[sửa]