snore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsnɔr/
Hoa Kỳ | [ˈsnɔr] |
Danh từ
[sửa]snore /ˈsnɔr/
Động từ
[sửa]snore /ˈsnɔr/
- Ngáy.
- to snore oneself awake — thức dậy vì tiếng ngáy của mình
- to snore oneself into a nightmare — vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
- to snore away the morning — ngủ hết buổi sáng
Chia động từ
[sửa]snore
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snore | |||||
Phân từ hiện tại | snoring | |||||
Phân từ quá khứ | snored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snore | snore hoặc snorest¹ | snores hoặc snoreth¹ | snore | snore | snore |
Quá khứ | snored | snored hoặc snoredst¹ | snored | snored | snored | snored |
Tương lai | will/shall² snore | will/shall snore hoặc wilt/shalt¹ snore | will/shall snore | will/shall snore | will/shall snore | will/shall snore |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snore | snore hoặc snorest¹ | snore | snore | snore | snore |
Quá khứ | snored | snored | snored | snored | snored | snored |
Tương lai | were to snore hoặc should snore | were to snore hoặc should snore | were to snore hoặc should snore | were to snore hoặc should snore | were to snore hoặc should snore | were to snore hoặc should snore |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snore | — | let’s snore | snore | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "snore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)