sno
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sno | sno a, snoen |
Số nhiều | — | — |
sno gđc
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sno |
Hiện tại chỉ ngôi | snor |
Quá khứ | snodde |
Động tính từ quá khứ | snodd |
Động tính từ hiện tại | — |
sno
- Xe, xoắn (dây, chỉ). (Đường) Quanh co, ngoằn ngoèo.
- Han snodde seg som en ål.
- Hun snodde håret rundt fingeren.
- Veien snodde seg gjennom skogen.
- Han vet å sno seg. — Nó biết cách xoay xở.
- å sno noen rundt lillefingeren — Chi phối điều khiển người nào theo ý muốn.
Tham khảo
[sửa]- "sno", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)