snare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsnɛr/
Hoa Kỳ | [ˈsnɛr] |
Danh từ
[sửa]snare /ˈsnɛr/
- Cái bẫy, cái lưới (bẫy chim).
- to sit a snare — gài bẫy, giăng lưới
- Cạm bẫy, mưu, mưu chước.
- to be caught in a snare — bị mắc bẫy
- Điều cám dỗ.
- (Số nhiều) lưới dây kim loại ở trống lẫy (gắn sát mặt trống, tạo thêm âm sắc).
Ngoại động từ
[sửa]snare ngoại động từ /ˈsnɛr/
Chia động từ
[sửa]snare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snare | |||||
Phân từ hiện tại | snaring | |||||
Phân từ quá khứ | snared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snare | snare hoặc snarest¹ | snares hoặc snareth¹ | snare | snare | snare |
Quá khứ | snared | snared hoặc snaredst¹ | snared | snared | snared | snared |
Tương lai | will/shall² snare | will/shall snare hoặc wilt/shalt¹ snare | will/shall snare | will/shall snare | will/shall snare | will/shall snare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snare | snare hoặc snarest¹ | snare | snare | snare | snare |
Quá khứ | snared | snared | snared | snared | snared | snared |
Tương lai | were to snare hoặc should snare | were to snare hoặc should snare | were to snare hoặc should snare | were to snare hoặc should snare | were to snare hoặc should snare | were to snare hoặc should snare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snare | — | let’s snare | snare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "snare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)