Bước tới nội dung

snøras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít snøras snøraset
Số nhiều snøras snørasa, snørasene

snøras

  1. Sự chuồi tuyết, đổ tuyết.
    Det gikk et stort snøras i fjellet.
    Planker på skrå opp mot husveggen varsler fare for snøras.

Tham khảo

[sửa]