Bước tới nội dung

sledge-hammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

sledge-hammer ((cũng) sledge) /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/

  1. Búa tạ.
  2. (Định ngữ) Như búa tạ.
    sledge-hammer blows — những đòn búa tạ, những đòn trí mạng
    sledge-hammer style — văn đao to búa lớn

Ngoại động từ

[sửa]

sledge-hammer ngoại động từ /ˈslɛdʒ.ˈhæ.mɜː/

  1. Quai búa tạ vào.
  2. Tấn công mãnh liệt để áp đảo.

Tham khảo

[sửa]