Bước tới nội dung

slackness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæk.nəs/

Danh từ

[sửa]

slackness /ˈslæk.nəs/

  1. Sự uể oải.
  2. Sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật).
  3. Sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng.
  4. Sự ăn không ngồi rồi.
  5. Sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán).

Tham khảo

[sửa]