Bước tới nội dung

skifte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skifte skiftet
Số nhiều skifter skifta, skiftene

skifte

  1. Sự đổi, thay đổi.
    skifte av bolig/arbeidsplass
  2. (Luật) Sự phân chia tài sản.
    skifte av dødsbo

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skifte
Hiện tại chỉ ngôi skifter
Quá khứ skifta, skiftet
Động tính từ quá khứ skifta, skiftet
Động tính từ hiện tại

skifte

  1. Thay, đổi, thay đổi.
    Huset har skifter eier.
    Været skifter.
    å skifte hjul på bilen
    å skifte til rene klær
    skiftende skydekke — Khi quang đãng, khi u ám.
    å skiftes om et arbeid — Thay phiên nhau làm một công việc.
    å skifte ut noe med noe annet — Thay, đổi vật gì bằng một vật khác.
  2. (Luật) Phân chia tài sản.
    Arven ble skiftet mellom barna.

Tham khảo

[sửa]