Bước tới nội dung

skier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsk.iɜː/

Danh từ

[sửa]

skier /ˈsk.iɜː/

  1. Người trượt tuyết.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

skier nội động từ /skje/

  1. Trượt tuyết.

Tham khảo

[sửa]