Bước tới nội dung

six-pack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪks.ˌpæk/

Danh từ

[sửa]

six-pack /ˈsɪks.ˌpæk/

  1. Mỹ hộp chứa sáu lon hay chai (nhất là bia).

Tham khảo

[sửa]